smudge /smʌdʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
((cũng) smutch)lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây...)
vết bẩn, vết dơ
đường mờ, dấu vết mờ mờ
ngoại động từ
((cũng) smutch)làm bẩn, làm dơ; làm nhoè
làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự...)
nội động từ
mờ; nhoè
this ink smudges easily → mực này dễ nhoè