ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothness


smoothness /'smu:ðnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng
  sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm
  tính dịu dàng; tính nhịp nhàng uyển chuyển
  tính hoà nhã
  tính ngọt xớt; vẻ dịu dàng vờ

@smoothness
  tính trơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…