smoothing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự san bằng; làm nhẵn
sự làm trơn, sự làm nhẵn
linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính
* danh từ
sự san bằng; làm nhẵn
sự làm trơn, sự làm nhẵn
linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính