ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoothing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoothing


smoothing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự san bằng; làm nhẵn

  sự làm trơn, sự làm nhẵn
  linear s. [sự san bằng; sự làm trơn] tuyến tính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…