EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smolt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smolt
smolt /smoult/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cá hồi non (khoảng 2 năm tuổi, lúc mới rời sông ra biển lần đầu tiên)
← Xem thêm từ smolders
Xem thêm từ smooch →
Từ vựng liên quan
mo
molt
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…