EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoking-carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoking-carriage
smoking-carriage /'smoukiɳ,kæridʤ/ (smoking-car) /'smoukiɳ,kɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
car)
/'smoukiɳ,kɑ:/
danh từ
toa hút thuốc (trên xe lửa) ((cũng) smoker)
← Xem thêm từ smoking-car
Xem thêm từ smoking-coat →
Từ vựng liên quan
age
car
carriage
in
kin
king
mo
ok
ri
ria
s
smoking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…