EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-dry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-dry
smoke-dry /'smouk,drai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hun khói, sấy khói
← Xem thêm từ smoke-curing
Xem thêm từ smoke grenade →
Từ vựng liên quan
dry
mo
moke
ok
s
smoke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…