EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-consuming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-consuming
smoke-consuming /'smoukkən,sju:miɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hút khói, trừ khói
← Xem thêm từ smoke-consumer
Xem thêm từ smoke-curing →
Từ vựng liên quan
co
con
cons
consuming
in
mi
min
ming
mo
moke
ok
on
s
smoke
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…