ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smoke-consuming

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smoke-consuming


smoke-consuming /'smoukkən,sju:miɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hút khói, trừ khói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…