EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smoke-black
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smoke-black
smoke-black /'smoukblæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muội, bồ hóng
← Xem thêm từ smoke-bell
Xem thêm từ smoke-bomb →
Từ vựng liên quan
ac
bl
black
la
lac
lack
mo
moke
ok
s
smoke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…