EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smocking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smocking
smocking /'smɔkiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong
← Xem thêm từ smocked
Xem thêm từ smocks →
Từ vựng liên quan
in
kin
king
mo
mock
mocking
oc
ock
s
smock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…