ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smocking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smocking


smocking /'smɔkiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cách trang trí (trên áo) theo hình tổ ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…