EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smidgen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smidgen
smidgen /'smidʤən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mẩu, chút, tí
← Xem thêm từ smew
Xem thêm từ smidgens →
Từ vựng liên quan
dg
en
gen
id
mi
mid
midge
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…