EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smeltery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smeltery
smeltery /'smeltəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xưởng nấu chảy kim loại
nghề nấu chảy kim loại
← Xem thêm từ smelters
Xem thêm từ smelting →
Từ vựng liên quan
el
elt
er
me
melt
s
smelt
smelter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…