EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smellier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smellier
smelly /'smeli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thông tục) nặng mùi, thối, ôi
smelly meat
→ thịt nặng mùi, thịt ôi
← Xem thêm từ smellers
Xem thêm từ smelliest →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
li
lie
me
s
smell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…