ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smeller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smeller


smeller /'smelə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
a cheese smeller → người ngửi để thử phó mát
  người hôi, vật hôi
  (từ lóng) cái mũi
  (từ lóng) cú đánh vào mũi
  (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…