EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
smackers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
smackers
smacker /'smækə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt
cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
vật to lớn, vật đáng để ý
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la
← Xem thêm từ smacker
Xem thêm từ smacking →
Từ vựng liên quan
ac
er
ma
mac
mack
s
smack
smacker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…