ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ smackers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng smackers


smacker /'smækə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) cái hôn kêu, cái hôn chụt
  cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
  vật to lớn, vật đáng để ý
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng đô la

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…