ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slyly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slyly


slyly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ranh mãnh, quỷ quyệt, láu cá; giả nhân giả nghĩa; tâm ngẩm tầm ngầm
  kín đáo, bí mật
  hiểu biết, tinh khôn
  tinh nghịch, tinh quái, hay đùa nghịch, ranh ma

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…