ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slums

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slums


slum /slʌm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần không nhờn (của dầu sống)
  cặn (dầu nhờn)

danh từ


  khu nhà ổ chuột

nội động từ


  đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt của nhân dân ở các khu ổ chuột

Các câu ví dụ:

1. They decided to facilitate the relocation of nearly 3,000 households from the slums of the 'old capital' Hue is in what is known as Area 1 of the citadel.


Xem tất cả câu ví dụ về slum /slʌm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…