EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slummiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slummiest
slummy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác
← Xem thêm từ slummier
Xem thêm từ slumming →
Từ vựng liên quan
est
mi
s
sl
slum
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…