EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slummer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slummer
slummer /'slʌmə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi tìm hiểu tình hình sinh hoạt ở các khu ổ chuột
← Xem thêm từ slummed
Xem thêm từ slummier →
Từ vựng liên quan
er
lumme
me
s
sl
slum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…