ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slumbrous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slumbrous


slumbrous /'slʌmbərəs/ (slumbrous) /'slʌmbrəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vừa thức vừa ngủ, mơ mơ màng màng
  làm buồn ngủ
  lặng lẽ, êm đềm, bình lặng
a slumberous little village → một làng nhỏ bình lặng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…