EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slug-abed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slug-abed
slug-abed /'slʌgə,bed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) người hay dậy trưa, người lười biếng
← Xem thêm từ slug
Xem thêm từ sluggard →
Từ vựng liên quan
ab
abed
be
bed
lug
s
sl
slug
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…