EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sludgiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sludgiest
sludgy /'slʌdʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn
← Xem thêm từ sludgier
Xem thêm từ sludgy →
Từ vựng liên quan
dg
est
gi
lud
s
sl
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…