ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sludgiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sludgiest


sludgy /'slʌdʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có bùn đặc, có bùn quánh, đầy bùn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…