EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slow-worm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slow-worm
slow-worm /'slouwə:m/ (sloe-worm) /'slouwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
worm)
/'slouwə:m/
danh từ
(động vật học) rắn thuỷ tinh (thuộc họ thằn lằn rắn)
← Xem thêm từ slow-witted
Xem thêm từ slowback →
Từ vựng liên quan
lo
low
or
ow
rm
s
sl
slow
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…