ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slow-footed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slow-footed


slow-footed

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tiến triển chậm
a slow footed →một tiểu thuyết tiến triển chậm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…