ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slovenly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slovenly


slovenly /'slʌvnli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch
  lười biếng cẩu thả; luộm thuộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…