EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slovenly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slovenly
slovenly /'slʌvnli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch
lười biếng cẩu thả; luộm thuộm
← Xem thêm từ slovenliness
Xem thêm từ slovens →
Từ vựng liên quan
en
lo
love
oven
s
sl
sloven
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…