EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sloe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sloe
sloe /slou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả mận gai
cây mận gai
← Xem thêm từ slobs
Xem thêm từ sloe-eyed →
Từ vựng liên quan
lo
s
sl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…