EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slithered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slithered
slither /'sliðə/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
(thông tục) trượt, trườn, bò
← Xem thêm từ slither
Xem thêm từ slithering →
Từ vựng liên quan
er
ere
he
her
here
it
li
lit
lithe
lither
re
red
s
sl
slit
slither
the
there
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…