ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slipperier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slipperier


slippery /'slipəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

((thông tục) (cũng) splipy)
  trơ
it is slippery walking → đường trơn
  dễ tuột, khó nắm, khó giữ (vấn đề, người...)
to be slippery as an eel → lủi như chạch
  khó xử, tế nhị (vấn đề)
  không thể tin cậy được, quay quắt, láu cá
a slippery customer → anh chàng láu cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…