EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slipovers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slipovers
slipover /'slip,ɔn/ (slipover) /'slip,ouvə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
mặc chui qua đầu (áo)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
áo dễ mặc, áo dễ cởi
áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)
← Xem thêm từ slipover
Xem thêm từ slippage →
Từ vựng liên quan
er
li
lip
over
po
s
sl
slip
slipover
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…