ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slipovers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slipovers


slipover /'slip,ɔn/ (slipover) /'slip,ouvə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  dễ mặc, dễ cởi (quần áo)
  mặc chui qua đầu (áo)

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
  áo dễ mặc, áo dễ cởi
  áo mặc chui qua đầu (áo nịt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…