ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slip-cover

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slip-cover


slip-cover /'slip,kʌvə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…