EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slip-cover
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slip-cover
slip-cover /'slip,kʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải phủ, khăn phủ (trên ghế bành, trên đi văng...)
← Xem thêm từ slip-coach
Xem thêm từ slip-galley →
Từ vựng liên quan
co
cove
cover
er
li
lip
over
s
sl
slip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…