ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slinkily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slinkily


slinkily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  xem slinky
  lén lút
  uốn éo (để gợi tình dục); uốn lượn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…