EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slimly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slimly
slimly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
xem slim
* tính từ
mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)
giảo quyệt, gian xảo
← Xem thêm từ sliming
Xem thêm từ slimmed →
Từ vựng liên quan
li
s
sl
slim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…