EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slaws
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slaws
slaw /slɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn
← Xem thêm từ slaw
Xem thêm từ slay →
Từ vựng liên quan
la
law
laws
s
sl
slaw
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…