EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slavonise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slavonise
slavonise
Phát âm
Ý nghĩa
xem slavonize
← Xem thêm từ Slavonics
Xem thêm từ slavonize →
Từ vựng liên quan
av
is
la
lav
ni
on
s
se
sl
slav
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…