ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slavonian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slavonian


slavonian /slə'vouniən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ngôn ngữ Xla vơ
  (thuộc) chủng tộc Xla vơ

danh từ


  người vùng Xla vô ni

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…