EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slavic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slavic
slavic /slə'vɔnik/ (Slavic) /'slævik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Xla vơ
← Xem thêm từ slavey
Xem thêm từ slavicist →
Từ vựng liên quan
av
ic
la
lav
s
sl
slav
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…