ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slaughterer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slaughterer


slaughterer /'slɔ:tərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ tể
  kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…