EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slaughter-house
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slaughter-house
slaughter-house /'slɔ:təhaus/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò mổ, lò sát sinh
nơi tàn sát, chỗ chém giết
cảnh tàn sát, cảnh chém giết
← Xem thêm từ slaughter
Xem thêm từ slaughtered →
Từ vựng liên quan
aug
aught
er
ho
house
la
laugh
laughter
ou
s
se
sl
slaughter
ugh
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…