EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slanting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slanting
slanting /'slɑ:ntiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêng, xiên, chéo; xếch (mắt)
← Xem thêm từ slanted
Xem thêm từ slantingly →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
anting
in
la
lan
nt
s
sl
slant
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…