ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ slangy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng slangy


slangy /'slæɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tiếng lóng; dùng như tiếng lóng; có tiếng lóng
  thích nói lóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…