EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slangily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slangily
slangily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(thuộc) tiếng lóng; điển hình cho tiếng lóng, có chứa đựng tiếng
thích nói lóng
← Xem thêm từ slangiest
Xem thêm từ slanginess →
Từ vựng liên quan
an
gi
la
lan
s
sl
slang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…