ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skylines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skylines


skyline /'skailain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường chân trời
  hình (đồi, núi) in lên chân trời

Các câu ví dụ:

1. Following the success of skylines 1 (2010, London) and skylines 2 (2012, Hanoi), skylines With Flying People 3 was initiated in 2014 and takes as its starting point notions of "journeying" and "border".


Xem tất cả câu ví dụ về skyline /'skailain/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…