EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skylarked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skylarked
skylark /'skailɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim chiền chiện
nội động từ
nô đùa, vui nhộn
← Xem thêm từ skylark
Xem thêm từ skylarking →
Từ vựng liên quan
ark
ked
la
lar
lark
larked
s
sky
skylark
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…