ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skying


sky /skai/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trời, bầu trời
clear sky → trời trong
under the open sky → ngoài trời
to laund (praise, extol) someone to the skies → tân ai lên tận mây xanh
  cõi tiên, thiêng đường
  khí hậu, thời tiết
under warmer sky (skies) → ở (nơi) khí hậu ấm hơn
if the sky fall we shall catch larks
  (xem) lark
out of a clear sky
  thình lình, không báo trước

ngoại động từ


  (thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)
  treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…