ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sky-high

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sky-high


sky-high /'skai'hai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cao ngất trời, cao tận mây xanh
sky high mountains → núi cao ngất trời

Các câu ví dụ:

1. Many beautiful sections like the "Four Heavenly Pillars" with its sky-high rock formations and sparkly surfaces help form the cave.


Xem tất cả câu ví dụ về sky-high /'skai'hai/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…