ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sky-clad

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sky-clad


sky-clad /'skaiklæd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


 (đùa cợt) mặc áo da, trần truồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…