EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sky-clad
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sky-clad
sky-clad /'skaiklæd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(đùa cợt) mặc áo da, trần truồng
← Xem thêm từ sky-cap
Xem thêm từ sky-diding →
Từ vựng liên quan
AD
ad
clad
la
lad
s
sky
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…