EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skintight
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skintight
skintight /'skintait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sát da (quần áo)
← Xem thêm từ skint
Xem thêm từ skip →
Từ vựng liên quan
in
kin
nt
s
ski
skin
skint
ti
tig
tight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…