EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skin-bound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skin-bound
skin-bound /'skinbaund/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có da bọc căng, căng da
(y học) bị bệnh cứng bì
← Xem thêm từ skin
Xem thêm từ skin-deep →
Từ vựng liên quan
bo
bound
in
kin
ou
s
ski
skin
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…