ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skin-bound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skin-bound


skin-bound /'skinbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có da bọc căng, căng da
  (y học) bị bệnh cứng bì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…