ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skimmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skimmer


skimmer /'skimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người gạn kem (trong sữa)
  người đọc lướt một quyển sách
  thìa hớt kem (trong sữa); thìa hớt bọt
  thuyền máy nhẹ và nhanh
  (động vật học) nhạn biển mỏ giẹp (hay bay là là trên mặt nước để kiếm mồi)

Các câu ví dụ:

1.   First used in the 1970s, the magnetic stripe card is now showing less reliability as thieves can easily steal cardholder information by using a “skimmer”, a device that captures the details in the card without the users knowing.


Xem tất cả câu ví dụ về skimmer /'skimə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…