EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skilful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skilful
skilful /'skilful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khéo, khéo léo, khéo tay, tinh xảo; tài tình
← Xem thêm từ skijoring
Xem thêm từ skilfully →
Từ vựng liên quan
lf
s
ski
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…