EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ski-jump
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ski-jump
ski-jump /'ski:dʤʌmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
môn nhảy xki; cái nhảy xki
đường dốc nhảy xki
← Xem thêm từ ski-joring
Xem thêm từ ski-lift →
Từ vựng liên quan
jump
mp
s
ski
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…